MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH 110 INCH - ĐA ỨNG DỤNG: VĂN PHÒNG, LỚP HỌC, TRƯNG BÀY, BỆNH VIỆN,...
Thông số hiển thị
Kích thước: 110 (inch)
Khung viền: Khung nhôm
Loại tấm nền: Ultra HD Direct type LED
Độ phân giải: 3840*2160 /60hz
Pixel Pitch: 562.2um(H) x 562.2um(V)
Độ cứng của kính: Mohs-7 level
Bề mặt màn hình: dày 3mm - Kính chống chói
Tấm kính: Kính chống chói với công nghệ không kết dính
Tỉ lệ: 16:9
Tỉ lệ tương phản: 1200:1 (type)
Độ sáng: hơn 350cd/m2
Độ sâu màu: 1.07 billion colors
Góc nhìn: 178°
Loại cảm ứng chạm
Công nghệ cảm ứng: IR touch
Đa điểm chạm: Tối đa 40 điểm (Windows)
Độ chính xác cảm ứng: 1 mm (trên 90% diện tích)
Tự động hiệu chỉnh, Chống ánh sáng
Kích thước vật thể tối thiểu: 2mm
Thời gian phản hồi chạm: <8 ms
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7/8/10/11; Android; Mac; Linux; Chrome OS
Âm thanh
Loa trước: 20W*2
Loa siêu trầm: 20W*1 ( Lựa chọn thêm )
Tổng công suất của bộ khuếch đại: ≦60w
Microphone (Lựa chọn thêm)
Loại: Linear equidistant array Microphone
Số lượng Microphone: 8
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: 74dB
Độ nhạy: -26dB
Khoảng cách thu âm: 10m
Camera (Lựa chọn thêm)
Camera: 13MP, AI Camera
Độ phân giải và tốc độ khung hình tối đa: 3840*2160(4K)
FOV(field of view): 120︒
Kết nối
Trước: Type-C * 1 line; HDMI IN * 3 line; USB3.0*2; USB-B*1, Nút nhấn (Power on/off; Signal source; Setting; ECO; Menu; Volume down; Volume up), NFC, Fingerprint
Bên dưới: Tai nghe* 1, MIC IN*1, SPDIF OUT, RS-232 *1, Touch USB(USB B)* 2, Product picture*1, HDMI OUT*1, RJ45*1, TYPE C OUT*1, Android USB2.0*1, Android USB3.0*1, TF CARD*1
WI-FI: 802.11 b/g/n, module tích hợp tùy chọn, cần ANT 2.4G/5G
Khe cắm Windows OPS: OPS & OPS-C tiêu chuẩn Intel
Xử lý trung tâm
Hệ điều hành: Android 11.0
Chip: Amlogic 311D2
CPU: A73*4 + A53*4 ( 4 core + 4 core), 2.20 Ghz
GPU: G52*8 ( 8 core)
RAM: 4GB 8GB
Flash: 32GB 64GB128GB
Tương thích hệ điều hành: Windows; Mac; Linux; Chrome OS
Over-the-Air Updates (OTA), cảm biến ánh sáng, NFC Reader/Write, Cảm biến ba trong một về nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí, Module vân tay
Độ phân giải giải mã: Hỗ trợ giải mã 4K H.265
Tỷ lệ tương phản: 1200:1
Định dạng video: Hỗ trợ VP9, HEVC/H.265, MPEG1/2, MPEG4, Sorenson H.263, H.263, H.264, AVS, AVS+, AVS2, WMV3, VC1, Motion JPEG, VP8, RV30/RV40, AV1 và các định dạng video khác
Định dạng hình ảnh: Hỗ trợ JPG/JPEG/BMP/PNG và các định dạng hình ảnh khác
Audio format: Supports MPEG1/2, AC3, EAC3(DDP), AAC, HEAAC, WMA, WMA10 pro M0, WMA10 pro M1, WMA10 pro M2, VORBIS, LPCM, IMA-ADPCM, MS-ADPCM, LBR, FLAC, DRA, OPUS, AC4, MPEG-H TV and other audio formats
Thông số cơ bản
Nguồn điện: ~ 100-240 V (50/60Hz), Công tắc Bật/Tắt
Chứng nhận CE: EMC + LVD / RoHS / REACH / FCC/CCC
Nhiệt độ hooajt động: 0℃ - 40℃/32 - 100︒F
Nhiệt độ bản quản: -20℃ - 60℃/-4 - 140︒F
Độ ẩm bảo quản: 10 % - 90 %
Độ ẩm vận hành: 10 % - 90 %
Để Hỗ trợ về giải pháp - Chính sách Đại Lý cho các sản Phẩm. Xin liên hệ:
e-mail: info@avinetwork.vn
Hotline:0935 128684
www.gby.com.vn