Công nghệ cảm ứng (Touch Technology)
Màn hình tương tác (Interactive Flat Panel Display - IFPD) ngày càng phổ biến trong giáo dục, doanh nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Do đó, thông số kỹ thuật của chúng cũng liên tục được cải tiến.
-
Kích thước màn hình (Screen Size):
- Phổ biến nhất: 65 inch, 75 inch, 86 inch. Đây là các kích thước phù hợp cho phòng học và phòng họp tiêu chuẩn.
- Các kích thước khác: 55 inch (cho không gian nhỏ), 98 inch hoặc lớn hơn (cho hội trường lớn).
-
Độ phân giải (Resolution):
- 4K Ultra HD (3840 x 2160 pixels): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt cho các màn hình từ 65 inch trở lên, mang lại hình ảnh cực kỳ sắc nét và chi tiết.
- Full HD (1920 x 1080 pixels): Có thể vẫn còn ở một số model cũ hoặc kích thước nhỏ, nhưng ít phổ biến hơn cho các dòng sản phẩm mới.
-
Công nghệ cảm ứng (Touch Technology):
- Cảm ứng hồng ngoại (Infrared - IR): Phổ biến nhất do chi phí hợp lý và hiệu suất tốt. Các thế hệ mới có độ chính xác và tốc độ phản hồi cao.
- Cảm ứng điện dung (Capacitive - PCAP): Mang lại trải nghiệm mượt mà, nhạy hơn (tương tự smartphone/tablet) nhưng thường có giá cao hơn.
-
Số điểm chạm (Touch Points):
- 20 điểm chạm: Đây là mức tiêu chuẩn phổ biến, cho phép nhiều người dùng tương tác cùng lúc một cách mượt mà.
- 40 điểm chạm hoặc hơn: Xuất hiện trên các model cao cấp hơn, hỗ trợ nhiều người dùng hơn nữa.
-
Độ sáng (Brightness):
- Thường dao động từ 350 nits đến 500 nits. Mức này đủ sáng để hiển thị rõ ràng trong môi trường phòng học, phòng họp có ánh sáng thông thường.
-
Độ tương phản (Contrast Ratio):
- Tỷ lệ tương phản tĩnh (Static Contrast): Thường từ 1200:1 đến 5000:1, giúp hình ảnh có chiều sâu, màu đen đậm hơn và màu trắng sáng hơn.
-
Góc nhìn (Viewing Angle):
- Thường là 178°/178° (ngang/dọc), đảm bảo hình ảnh rõ ràng và màu sắc nhất quán từ hầu hết các vị trí trong phòng.
-
Thời gian đáp ứng (Response Time):
- Thường khoảng 6ms đến 8ms (Gray-to-Gray). Thời gian đáp ứng thấp giúp giảm hiện tượng mờ chuyển động, quan trọng khi hiển thị video hoặc khi viết/vẽ nhanh.
-
Bề mặt kính (Surface Treatment):
- Kính cường lực (Tempered Glass): Thường có độ cứng 7H trên thang Mohs để chống trầy xước và va đập.
- Lớp phủ chống lóa (Anti-Glare - AG): Rất quan trọng để giảm phản xạ ánh sáng từ đèn hoặc cửa sổ, giúp nhìn rõ hơn.
- Lớp phủ chống vân tay (Anti-Fingerprint - AF): Giúp bề mặt sạch sẽ hơn.
-
Kết nối (Connectivity):
- HDMI: Nhiều cổng HDMI (thường có ít nhất 1 cổng hỗ trợ ARC).
- USB: Nhiều cổng USB (Type-A, Type-B cho cảm ứng, và ngày càng phổ biến là USB Type-C hỗ trợ truyền dữ liệu, hình ảnh và sạc).
- DisplayPort: Thường có trên các model cao cấp.
- Cổng mạng LAN (RJ45): Kết nối mạng có dây.
- Wi-Fi & Bluetooth: Kết nối không dây tích hợp (thường là Wi-Fi băng tần kép).
- Ngõ vào/ra âm thanh (Audio In/Out): Jack 3.5mm hoặc cổng quang (Optical).
- Khe cắm OPS (Open Pluggable Specification): Cho phép gắn thêm máy tính dạng module chạy Windows, nâng cấp khả năng xử lý.
-
Hệ điều hành tích hợp (Built-in OS):
- Android: Rất phổ biến, hầu hết màn hình tương tác hiện nay đều tích hợp sẵn hệ điều hành Android (phiên bản tùy model), cho phép chạy ứng dụng, trình duyệt web, phần mềm bảng trắng mà không cần máy tính ngoài.
- Thông số cấu hình (Android): CPU lõi tứ hoặc lõi tám, RAM 4GB-8GB, bộ nhớ trong 32GB-128GB là phổ biến.
-
Âm thanh (Sound):
- Loa tích hợp (Integrated Speakers): Thường là loa stereo, công suất 2 x 15W hoặc 2 x 20W, đủ cho phòng học/phòng họp nhỏ và vừa. Một số model có loa hướng về phía trước cho âm thanh rõ ràng hơn.
-
Tuổi thọ đèn nền (Panel Lifespan):
- Thường được đánh giá từ 30.000 đến 50.000 giờ hoạt động.
Những thông số này là những yếu tố chính mà người dùng thường xem xét khi lựa chọn màn hình tương tác. Tùy vào nhu cầu sử dụng cụ thể (giáo dục, doanh nghiệp, thiết kế...) và ngân sách, người dùng sẽ ưu tiên các thông số khác nhau. Các thương hiệu phổ biến hiện nay như ViewSonic, BenQ, Promethean, Samsung, LG, Maxhub, Newline... đều cung cấp các dòng sản phẩm với cấu hình đa dạng.
XIN LIÊN HỆ CHÚNG TÔI HỖ TRỢ BÁO GIÁ & TƯ VẤN